CARELON® - NYLON | POLYAMIDE

Thành phần: CARELON® là chỉ phẫu thuật không tiêu tổng hợp đơn sợi vô trùng được làm từ  polyamide 6/6.6. Chỉ được nhuộm màu xanh (FDA FD&C Blue No. 2) hoặc màu đen (Logwood extract).

Đặc tính kỹ thuật: Chỉ phẫu thuật CARELON® có các tính năng kỹ thuật sau:

   Sợi chỉ tròn đều, co dãn tốt, mềm dẻo, dễ uốn, dễ thắt nút.

   Lực căng khi thắt nút cao, vượt yêu cầu Dược Điển Mỹ (USP).

   Kim thép không gỉ series 300 phủ silicon (đối với chỉ liền kim).

   Thao tác thuận lợi, xuyên qua mô dễ dàng.

   Giữ vết khâu an toàn, không có hiện tượng mao dẫn, ít gây kích ứng mô.

Chỉ định và thận trọng: Chỉ phẫu thuật CARELON® được sử dụng để khâu các vết thương bên ngoài (khâu da), phẫu thuật thẩm mỹ; khâu, nối các mô mềm bao gồm phẫu thuật mắt, vi phẫu, ngoại thần kinh.

Mặc dù là chỉ phẫu thuật không tiêu, chỉ nylon có xu hướng bị giảm sức căng kéo trong thời gian dài cấy ghép trong cơ thể (in-vivo) do quá trình thủy phân.

Chỉ phẫu thuật CARELON®  được khuyến cáo không sử dụng cho phẫu thuật các mô cần thời gian giữ vết khâu lâu dài.

(Có thể gây phản ứng viêm tại nơi khâu trên cơ địa mẫn cảm với thành phần của chỉ)

Lưu ý: Sản phẩm được tiệt trùng bằng khí Ethylene Oxide. Không tiệt trùng lại, không tái sử dụng. Không sử dụng sản phẩm có bao bì rách hoặc biến dạng.

Bảo quản: Nơi thoáng mát, nhiệt độ < 25⁰C, tránh ẩm và nhiệt trực tiếp. Số Lô và Hạn sử dụng xem trên bao bì. Hạn sử dụng 5 năm kể từ ngày sản xuất.

TT

Loại
Chỉ
phẫu
thuật

Cỡ chỉ
USP

Chiều dài
chỉ (cm)

Hình kim

Loại kim

Chiều dài
kim (mm)

Vòng kim

Quy cách
đóng gói

1

Nylon

11/0

15

Taper Point

Tròn

3

3/8

H / 12 tép

2

Nylon

10/0

15

Taper Point

Tròn

3

3/8

H / 12 tép

3

Nylon

10/0

15

Taper Point

Tròn

5

3/8

H / 12 tép

4

Nylon

10/0

30

Spatula ×2

Hình thang ×2

6

3/8

H / 12 tép

5

Nylon

10/0

30

Spatula ×2

Hình thang ×2

7

1/2

H / 12 tép

6

Nylon

9/0

15

Taper Point

Tròn

5

3/8

H / 12 tép

7

Nylon

9/0

30

Spatula ×2

Hình thang ×2

6

3/8

H / 12 tép

8

Nylon

8/0

15

Taper Point

Tròn

6

3/8

H / 12 tép

9

Nylon

8/0

30

Reverse Cutting

Tam giác

6

3/8

H / 12 tép

10

Nylon

7/0

30

Spatula ×2

Thang ×2

8

3/8

H / 12 tép

11

Nylon

7/0

75

Reverse Cutting

Tam giác

13

3/8

H / 12 tép

12

Nylon

7/0

45

Reverse Cutting ×2

Tam giác ×2

13

3/8

H / 12 tép

13

Nylon

6/0

45

Reverse Cutting (P)

Tam giác

12

3/8

H / 12 tép

14

Nylon

6/0

75

Reverse Cutting

Tam giác

13

1/2

H / 12 tép

15

Nylon

6/0

75

Reverse Cutting

Tam giác

13

3/8

H / 12 tép

16

Nylon

6/0

75

Reverse Cutting

Tam giác

16

3/8

H / 12 tép

17

Nylon

5/0

45

Spatula ×2

Hình thang ×2

8

1/4

H / 24 tép

18

Nylon

5/0

45

Reverse Cutting (P)

Tam giác

12

3/8

H / 24 tép

19

Nylon

5/0

75

Reverse Cutting

Tam giác

13

3/8

H / 24 tép

20

Nylon

5/0

75

Reverse Cutting

Tam giác

16

3/8

H / 24 tép

21

Nylon

5/0

75

Reverse Cutting

Tam giác

19

3/8

H / 24 tép

22

Nylon

4/0

75

Taper Point

Tròn

20

1/2

H / 24 tép

23

Nylon

4/0

75

Reverse Cutting

Tam giác

16

3/8

H / 24 tép

24

Nylon

4/0

75

Reverse Cutting

Tam giác

18

3/8

H / 24 tép

25

Nylon

4/0

75

Reverse Cutting

Tam giác

19

3/8

H / 24 tép

26

Nylon

4/0

45

Reverse Cutting (P)

Tam giác

19

3/8

H / 24 tép

27

Nylon

4/0

75

Straight Cutting

Thẳng

50

N/A

H / 24 tép

28

Nylon

3/0

75

Taper Point

Tròn

22

1/2

H / 24 tép

29

Nylon

3/0

45

Reverse Cutting (P)

Tam giác

19

3/8

H / 24 tép

30

Nylon

3/0

75

Reverse Cutting

Tam giác

20

3/8

H / 24 tép

31

Nylon

3/0

75

Reverse Cutting

Tam giác

26

3/8

H / 24 tép

32

Nylon

3/0

75

Straight Cutting

Thẳng

50

N/A

H / 24 tép

33

Nylon

3/0

90

Reverse Cutting

Tam giác

30

3/8

H / 24 tép

34

Nylon

3/0b

75

Reverse Cutting

Tam giác

24

3/8

H / 24 tép

35

Nylon

3/0b

75

Reverse Cutting

Tam giác

26

3/8

H / 24 tép

36

Nylon

2/0

75

Taper Point

Tròn

26

1/2

H / 24 tép

37

Nylon

2/0

75

Reverse Cutting

Tam giác

24

3/8

H / 24 tép

38

Nylon

2/0

75

Reverse Cutting

Tam giác

26

3/8

H / 24 tép

39

Nylon

2/0

75

Reverse Cutting

Tam giác

30

3/8

H / 24 tép

40

Nylon

2/0

75

Reverse Cutting

Tam giác

36

1/2

H / 24 tép

41

Nylon

2/0

75

Conventional Cutting

Tam giác

40

3/8

H / 24 tép

42

Nylon

2/0

75

Straight Cutting

Thẳng

60

N/A

H / 24 tép

43

Nylon

0

75

Taper Point

Tròn

26

1/2

H / 24 tép

44

Nylon

0

75

Reverse Cutting

Tam giác

26

3/8

H / 24 tép

45

Nylon

0

75

Reverse Cutting

Tam giác

30

3/8

H / 24 tép

46

Nylon

0

75

Reverse Cutting

Tam giác

36

3/8

H / 24 tép

47

Nylon

0

100

Taper Point (H)

Tròn

40

1/2

H / 24 tép

48

Nylon

0

100

Reverse Cutting

Tam giác

40

1/2

H / 24 tép

49

Nylon

1

75

Taper Point

Tròn

36

1/2

H / 24 tép

50

Nylon

1

75

Reverse Cutting

Tam giác

30

3/8

H / 24 tép

51

Nylon

1

75

Reverse Cutting

Tam giác

40

3/8

H / 24 tép

52

Nylon

2

75

Reverse Cutting

Tam giác

36

1/2

H / 24 tép

53

Nylon

2

75

Taper Point

Tròn

40

1/2

H / 24 tép

Loại Chỉ
phẫu thuật

Cỡ chỉ
USP

Chiều dài
chỉ (cm)

Hình kim

Loại kim

Chiều dài
kim (mm)

Vòng kim

Quy cách
đóng gói

Nylon (Braided)

4/0

75

Taper Point

Tròn

20

1/2

H / 24 tép

Nylon (Braided)

3/0

6 x 35

Taper Point

Tròn

17

1/2

H / 6 tép

Nylon (Braided)

3/0

75

Taper Point

Tròn

26

1/2

H / 24 tép

Nylon (Braided)

2/0

75

Taper Point

Tròn

26

1/2

H / 24 tép

Nylon (Braided)

2/0

75

Taper Point

Tròn

36

1/2

H / 24 tép

Nylon (Braided)

0

75

Taper Point

Tròn

30

1/2

H / 24 tép

Nylon (Braided)

1

75

Taper Point

Tròn

30

1/2

H / 24 tép

Nylon (Braided)

1

75

Taper Point

Tròn

40

1/2

H / 24 tép

Nylon (Braided)

3/0

12 x 75

Without needle

Không kim

   

H / 24 tép